Bạn đang ở đây

+1-829-(2880000...2889999), Santiago

Mã Khu Vực +1-829-(2880000...2889999) nằm tại Santiago, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 214 (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Quốc Gia Mã : DO (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Thành Phố : Santiago
  • Múi Giờ : America/Santo_Domingo
  • Giờ phối hợp quốc tế : -04:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 19.4500
  • Kinh Độ : -70.7000
  • ‹ trước : +1-829-(2870000...2879999)
  • sau › : +1-829-(2890000...2899999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 1 829 2880000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 829 2880000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2880000 ~ 2889999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-829-2880000 / 0111-829-2880000 (1829-2880000 / 1-829-2880000)
  • +1-829-2880001 / 0111-829-2880001 (1829-2880001 / 1-829-2880001)
  • +1-829-2880002 / 0111-829-2880002 (1829-2880002 / 1-829-2880002)
  • +1-829-2880003 / 0111-829-2880003 (1829-2880003 / 1-829-2880003)
  • +1-829-2880004 / 0111-829-2880004 (1829-2880004 / 1-829-2880004)
  • ...
  • +1-829-xxxxxxx / 0111-829-xxxxxxx (1829-xxxxxxx / 1-829-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-829-2889995 / 0111-829-2889995 (1829-2889995 / 1-829-2889995)
  • +1-829-2889996 / 0111-829-2889996 (1829-2889996 / 1-829-2889996)
  • +1-829-2889997 / 0111-829-2889997 (1829-2889997 / 1-829-2889997)
  • +1-829-2889998 / 0111-829-2889998 (1829-2889998 / 1-829-2889998)
  • +1-829-2889999 / 0111-829-2889999 (1829-2889999 / 1-829-2889999)