Bạn đang ở đây

+1-809-(2690000...2699999), Santo Domingo

Mã Khu Vực +1-809-(2690000...2699999) nằm tại Santo Domingo, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 214 (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Quốc Gia Mã : DO (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Thành Phố : Santo Domingo
  • Múi Giờ : America/Santo_Domingo
  • Giờ phối hợp quốc tế : -04:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 18.4900
  • Kinh Độ : -69.9300
  • ‹ trước : +1-809-(2680000...2689999)
  • sau › : +1-809-(2700000...2709999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 1 809 2690000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 809 2690000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2690000 ~ 2699999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-809-2690000 / 0111-809-2690000 (1809-2690000 / 1-809-2690000)
  • +1-809-2690001 / 0111-809-2690001 (1809-2690001 / 1-809-2690001)
  • +1-809-2690002 / 0111-809-2690002 (1809-2690002 / 1-809-2690002)
  • +1-809-2690003 / 0111-809-2690003 (1809-2690003 / 1-809-2690003)
  • +1-809-2690004 / 0111-809-2690004 (1809-2690004 / 1-809-2690004)
  • ...
  • +1-809-xxxxxxx / 0111-809-xxxxxxx (1809-xxxxxxx / 1-809-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-809-2699995 / 0111-809-2699995 (1809-2699995 / 1-809-2699995)
  • +1-809-2699996 / 0111-809-2699996 (1809-2699996 / 1-809-2699996)
  • +1-809-2699997 / 0111-809-2699997 (1809-2699997 / 1-809-2699997)
  • +1-809-2699998 / 0111-809-2699998 (1809-2699998 / 1-809-2699998)
  • +1-809-2699999 / 0111-809-2699999 (1809-2699999 / 1-809-2699999)