Bạn đang ở đây

+1-809-(7360000...7369999), Santiago

Mã Khu Vực +1-809-(7360000...7369999) nằm tại Santiago, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 214 (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Quốc Gia Mã : DO (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Thành Phố : Santiago
  • Múi Giờ : America/Santo_Domingo
  • Giờ phối hợp quốc tế : -04:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 19.4500
  • Kinh Độ : -70.7000
  • ‹ trước : +1-809-(7350000...7359999)
  • sau › : +1-809-(7370000...7379999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 1 809 7360000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 809 7360000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

7360000 ~ 7369999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-809-7360000 / 0111-809-7360000 (1809-7360000 / 1-809-7360000)
  • +1-809-7360001 / 0111-809-7360001 (1809-7360001 / 1-809-7360001)
  • +1-809-7360002 / 0111-809-7360002 (1809-7360002 / 1-809-7360002)
  • +1-809-7360003 / 0111-809-7360003 (1809-7360003 / 1-809-7360003)
  • +1-809-7360004 / 0111-809-7360004 (1809-7360004 / 1-809-7360004)
  • ...
  • +1-809-xxxxxxx / 0111-809-xxxxxxx (1809-xxxxxxx / 1-809-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-809-7369995 / 0111-809-7369995 (1809-7369995 / 1-809-7369995)
  • +1-809-7369996 / 0111-809-7369996 (1809-7369996 / 1-809-7369996)
  • +1-809-7369997 / 0111-809-7369997 (1809-7369997 / 1-809-7369997)
  • +1-809-7369998 / 0111-809-7369998 (1809-7369998 / 1-809-7369998)
  • +1-809-7369999 / 0111-809-7369999 (1809-7369999 / 1-809-7369999)