Bạn đang ở đây

+1-829-(9940000...9949999), Santo Domingo

Mã Khu Vực +1-829-(9940000...9949999) nằm tại Santo Domingo, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 214 (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Quốc Gia Mã : DO (NướC CộNg HòA Dominican)
  • Thành Phố : Santo Domingo
  • Múi Giờ : America/Santo_Domingo
  • Giờ phối hợp quốc tế : -04:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 18.4900
  • Kinh Độ : -69.9300
  • ‹ trước : +1-829-(9930000...9939999)
  • sau › : +1-829-(9990000...9999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 1 829 9940000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 011 1 829 9940000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

9940000 ~ 9949999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +1-829-9940000 / 0111-829-9940000 (1829-9940000 / 1-829-9940000)
  • +1-829-9940001 / 0111-829-9940001 (1829-9940001 / 1-829-9940001)
  • +1-829-9940002 / 0111-829-9940002 (1829-9940002 / 1-829-9940002)
  • +1-829-9940003 / 0111-829-9940003 (1829-9940003 / 1-829-9940003)
  • +1-829-9940004 / 0111-829-9940004 (1829-9940004 / 1-829-9940004)
  • ...
  • +1-829-xxxxxxx / 0111-829-xxxxxxx (1829-xxxxxxx / 1-829-xxxxxxx)
  • ...
  • +1-829-9949995 / 0111-829-9949995 (1829-9949995 / 1-829-9949995)
  • +1-829-9949996 / 0111-829-9949996 (1829-9949996 / 1-829-9949996)
  • +1-829-9949997 / 0111-829-9949997 (1829-9949997 / 1-829-9949997)
  • +1-829-9949998 / 0111-829-9949998 (1829-9949998 / 1-829-9949998)
  • +1-829-9949999 / 0111-829-9949999 (1829-9949999 / 1-829-9949999)